Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cash-price




cash-price
['kæ∫prais]
danh từ
giá bán lấy tiền ngay (khác với giá bán chịu)


/'kæʃprais/

danh từ
giá bán lấy tiền ngay (khác với giá bán chịu)

Related search result for "cash-price"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.