Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cash in




cash+in

[cash in]
saying && slang
receive cash for bonds or poker chips; profit from
You're retired now. It may be time to cash in your bonds.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.