Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
casement




casement
['keismənt]
danh từ
khung cánh cửa sổ
cửa sổ hai cánh ((cũng) casement window)
(thơ ca) cửa sổ


/'keismənt/

danh từ
khung cánh cửa sổ
cửa sổ hai cánh ((cũng) casement window)
(thơ ca) cửa sổ

Related search result for "casement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.