![](img/dict/02C013DD.png) | ['keəful] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (careful of / with / about something) cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Be careful of your health |
| Hãy giữ gìn sức khoẻ của anh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Be careful not to drop her sun-glasses |
| Hãy cẩn thận đừng đánh rơi cặp kính râm của bà ấy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Be careful with the glasses! |
| Hãy cẩn thận với những chiếc cốc! (coi chừng làm vỡ cốc!) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Be careful of the dog, it sometimes bites people |
| Hãy chú ý con chó, đôi khi nó cắn người ta đấy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Be careful about/of what you say to him |
| Hãy thận trọng về những gì anh nói với hắn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | He's very careful with his money |
| Anh ta rất cẩn thận về tiền nong |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kỹ lưỡng, chu đáo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a careful piece of work |
| một công việc làm kỹ lưỡng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a careful examination of the question |
| sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề |