Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carbon monoxide


    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
cacbon monoxit
ôxit các-bon
ôxít cácbon (CO)
    Lĩnh vực: xây dựng
khí cacbon ôxít
monoxit cacbon
    Lĩnh vực: y học
khí CO

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.