|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
captiousness
captiousness![](img/dict/02C013DD.png) | ['kæp∫əsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính xảo trá, tính nguỵ biện; sự tìm cách đưa vào tròng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hay bắt bẻ, tính xoi mói |
/'kæpʃəsnis/
danh từ
tính xảo trá, tính nguỵ biện; sự tìm cách đưa vào tròng
tính hay bắt bẻ, tính xoi mói
|
|
|
|