Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caprice




caprice
[kə'pri:s]
danh từ
tính thất thường, tính đồng bóng
(như) capriccio


/kə'pri:s/

danh từ
tính thất thường, tính đồng bóng
(như) capriccio

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "caprice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.