Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capillary




capillary
[kə'piləri]
tính từ
mao dẫn
danh từ
ống mao dẫn, mao quản
(giải phẫu) mao mạch


/kə'piləri/

tính từ
mao dẫn

danh từ
ống mao dẫn, mao quản
(giải phẫu) mao mạch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "capillary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.