Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capacious




capacious
[kə'pei∫əs]
tính từ
rộng, to lớn, có thể chứa được nhiều
capacious pockets
túi to
capacious memory
trí nhớ tốt


/kə'peiʃəs/

tính từ
rộng, to lớn, có thể chứa được nhiều
capacious pockets túi to
capacious memory trí nhớ tốt

Related search result for "capacious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.