Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cantle




cantle
['kæntl]
danh từ
miếng; khoanh, khúc
đuôi vểnh (của yên ngựa)


/'kæntl/

danh từ
miếng; khoanh, khúc
đuôi vểnh (của yên ngựa)

Related search result for "cantle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.