cannibalize
cannibalize | ['kænibəlaiz] | | Cách viết khác: | | cannibalise |  | ['kænibəlaiz] |  | ngoại động từ | |  | tháo tung để lấy phụ tùng; làm thịt | |  | to cannibalize an old radio to repair one's record-player | | làm thịt cái rađiô cũ để lấy phụ tùng lắp vào cái máy quay dĩa |
/'kænibəlaiz/ (cannibalise) /'kænibəlaiz/
động từ
ăn thịt sống, ăn thịt người
tháo tung để lấy phụ tùng
lấy người ở một nơi để bổ sung nơi khác
|
|