Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
camphorated




camphorated
['kæmfəreitid]
tính từ
có long não
camphorated oil
dầu long não


/'kæmfəreitid/

tính từ
có long não
camphorated oil dầu long não

Related search result for "camphorated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.