calumet
calumet | ['kæljumet] |  | danh từ | |  | tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ Bắc mỹ, tượng trưng cho hoà bình) | |  | to smoke the calumet together | |  | hút chung một tẩu; thân thiện giao hảo với nhau |
/'kæljumet/
danh từ
tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ Bắc mỹ, tượng trưng cho hoà bình) !to smoke the calumet together
hút chung một tẩu; thân thiện giao hảo với nhau
|
|