Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calligraphy





calligraphy
[kə'ligrəfi]
danh từ
nghệ thuật viết chữ đẹp



(Tech) thư pháp, chữ viết

/kə'ligrəfi/

danh từ
thuật viết chữ đẹp
chữ viết đẹp
lối viết, kiểu viết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calligraphy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.