|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calends
calends![](img/dict/02C013DD.png) | ['kælindz] | | Cách viết khác: | | kalends | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['kælendz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngày đầu tháng (trong lịch La mã cũ) | | ![](img/dict/809C2811.png) | on (at) the Greek calends | | ![](img/dict/633CF640.png) | không khi nào, không bao giờ, không đời nào |
/'kælindz/ (kalends) /'kælendz/
danh từ
ngày đầu tháng ngay sóc (trong lịch La mã cũ) !on (at) the Greek calends
không khi nào, không bao giờ, không đời nào
|
|
|
|