Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calcium





calcium
['kælsiəm]
danh từ
(hoá học) canxi
calcium carbide
cacbua canxi
calcium hydroxide
hydroxit canxi


/'kælsiəm/

danh từ
(hoá học) canxi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calcium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.