Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cadaver




danh từ
xác chết, tử thi



cadaver
[kə'dɑ:və(r)]
danh từ
xác chết, tử thi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.