cable ![](images/dict/c/cable.gif)
cable![](img/dict/02C013DD.png) | ['keibl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dây cáp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cáp xuyên đại dương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bức điện đánh xuyên đại dương, điện tín | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) dây neo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) tầm (một phần mười hải lý tức 183 m) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường viền xoắn (quanh cột); đường chạm xoắn (vòng vàng) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to cut (slip) one's cables | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) chết ngoẻo | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trang bị bằng đường viền xoắn (cột) |
(Tech) cáp, dây cáp [điện]
cơ, dây cáp
suspension c. dây cáp treo
/'keibl/
danh từ
dây cáp
cáp xuyên đại dương
(như) cablegram
(hàng hải) dây neo
(hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) 219m) ((cũng) cable length)
đường viền xoắn (quanh cột); đường chạm xoắn (vòng vàng) !to cut (slip) one's cables
(từ lóng) chết ngoẻo
động từ
cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp
đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp
trang bị bằng đường viền xoắn (cột)
|
|