Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
by word of mouth




by+word+of+mouth

[by word of mouth]
saying && slang
by one person speaking to another, person to person, through the grapevine
News of his birth traveled by word of mouth. Soon everyone knew that Mary had a baby boy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.