Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buzzword




danh từ
từ thường dùng; từ thông dụng



buzzword
['bʌz'wə:d]
danh từ
từ thường dùng; từ thông dụng

[buzzword]
saying && slang
new word or expression, the latest jargon
Internet, Zero Tolerance - these were buzzwords of the 1990s.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.