Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
burgoo




burgoo
[bə:'gu:]
danh từ
(hàng hải), (từ lóng) cháo đặc


/bə:'gu:l/

danh từ
(hàng hải), (từ lóng) cháo đặc

Related search result for "burgoo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.