bungle
bungle![](img/dict/02C013DD.png) | ['bʌηgl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc làm vụng, việc làm cẩu thả | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc làm hỏng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lộn xộn | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm hỏng việc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm lộn xộn |
/'bʌɳgl/
danh từ
việc làm vụng, việc làm cẩu thả
việc làm hỏng
sự lộn xộn
động từ
làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu
làm hỏng việc
làm lộn xộn
|
|