Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bunco-steerer




bunco-steerer
['bʌηkou,stiərə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa bịp, kẻ lừa đảo, kẻ gian lận


/'bʌɳkou,stiərə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa bịp, kẻ lừa đảo, kẻ gian lận


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.