Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bumbailiff




danh từ
nhân viên chấp hành của toá án



bumbailiff
['bʌm,beilif]
danh từ
nhân viên chấp hành của toá án



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.