|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brouhaha
danh từ
sự ồn ào hỗn độn
brouhaha | ['bru:ha:ha:] |  | danh từ | |  | sự ồn ào hỗn độn |
|  | [brouhaha] |  | saying && slang | |  | shouting and fighting, melee, Donnybrook | |  | After the dance, there was a brouhaha in the schoolyard. |
|
|
|
|