danh từ lông cứng hog's bristles lông lợn râu rễ tre (ngăn và cứng) (người) (thực vật học) tơ cứng !to set up one's bristles sẵn sàng đánh nhau nổi giận !to set up someone's bristles làm cho ai nổi giận
nội động từ dựng đứng lên (lông...) its hairs bristled lông nó dựng đứng lên sẵn sàng đánh nhau nổi giận đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm the harbour bristles with masts hải cảng tua tủa những cột buồm to bristle with difficulties đầy khó khăn