Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brine-pan




brine-pan
['brainpæn]
danh từ
chảo làm muối
ruộng làm muối


/'brainpæn/

danh từ
chảo làm muối
ruộng làm muối

Related search result for "brine-pan"
  • Words pronounced/spelled similarly to "brine-pan"
    brain-pan brine-pan
  • Words contain "brine-pan" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kho chạt

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.