|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brilliant ![](images/dict/b/brilliant.gif)
brilliant![](img/dict/02C013DD.png) | ['briljənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lấp lánh; sáng chói; rực rỡ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | brilliant sunshine | | ánh sáng mặt trời chói lọi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | brilliant diamond | | viên kim cương lấp lánh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a sky of brilliant blue | | bầu trời xanh sáng chói | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rất thông minh, rất giỏi hoặc có tài | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a brilliant scientist | | một nhà khoa học lỗi lạc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a brilliant musician | | một nhạc sĩ tài hoa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she has a brilliant mind | | đầu óc cô ta rất thông minh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nổi bật, khác thường | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | brilliant victories | | chiến thắng vẻ vang | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the play was a brilliant success | | vở kịch thành công rực rỡ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a brilliant achievement, exploit, career, performance | | một thành tưu, kỳ tích, sự nghiệp, buổi biểu diễn xuất sắc | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hạt kim cương nhiều mặt |
/'briljənt/
tính từ
sáng chói, chói loà; rực rỡ brilliant sunshine ánh sáng mặt trời chói lọi brilliant victories chiến thắng rực rỡ
tài giỏi, lỗi lạc a brilliant scientist một nhà khoa học lỗi lạc to be brilliant at languages giỏi ngoại ngữ
danh từ
hạt kim cương nhiều mặt
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brilliant"
|
|