brick
brick
brick This fireplace is made out of bricks. | [brik] | | danh từ | | | gạch | | | to make (burn) bricks | | nung gạch | | | bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...) | | | (từ lóng) người chính trực, người trung hậu | | | (từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp | | | to drop a brick | | | (từ lóng) hớ, phạm sai lầm | | | to have a brick in one's hat | | | (từ lóng) say rượu | | | like a hundred of bricks | | | (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được | | | to make bricks without straw | | | không đủ phương tiện mà vẫn cứ làm, đóng thuyền mà không xẻ ván | | | like a cat on hot bricks | | | khắc khoải lo âu | | | to bang one's head against a brick wall | | | húc đầu vào tường, biết là vô ích mà cứ cố gắng | | tính từ | | | bằng gạch | | | a brick wall | | bức tường gạch | | ngoại động từ | | | (+ up) xây gạch bít đi | | | to brick up a window | | xây gạch bít cửa sổ |
| | [brick] | | saying && slang | | | (See a brick) |
/brik/ danh từ gạch to make (burn) bricks nung gạch bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...) (từ lóng) người chính trực, người trung hậu (từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp !to drop a brick (từ lóng) hớ, phạm sai lầm !to have a brick in one's hat (từ lóng) say rượu !like a hundred of bricks (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được !to make bricks without straw (xem) straw
tính từ bằng gạch a brick wall bức tường gạch
ngoại động từ ( up) xây gạch bít đi to brick up a window xây gạch bít cửa sổ
|
|