breathless
breathless![](img/dict/02C013DD.png) | ['breθlis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hết hơi, hổn hển, không kịp thở | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be in a breathless hurry | | vội không kịp thở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nín thở | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | with breathless attention | | chú ý đến nín thở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chết, tắt thở (người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lặng gió |
/'breθlis/
tính từ
hết hơi, hổn hển, không kịp thở to be in a breathless hurry vội không kịp thở
nín thở with breathless attention chú ý đến nín thở
chết, tắt thở (người)
lặng gió
|
|