Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
breast-high




breast-high
['brest'hai]
tính từ
cao đến ngực, đến tận ngực
ngập đến ngực


/'brest'hai/

tính từ
cao đến ngực, đến tận ngực
ngập đến ngực

Related search result for "breast-high"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.