|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
breakneck
breakneck | ['breiknek] | | tính từ | | | nguy hiểm, dễ gây ra tai nạn | | | at a breakneck pace (speed) | | đi (chạy) với tốc độ quá nhanh (dễ gây tai nạn) |
/'breiknek/
tính từ nguy hiểm, dễ gây ra tai nạn at a breakneck pace (speed) đi (chạy) với tốc độ quá nhanh (dễ gây tai nạn)
|
|
|
|