Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
break off




break+off

[break off]
saying && slang
tell a friend that you wish to stop seeing him
She wonders if she should break off her relationship with Liam.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.