Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bray




bray
[brei]
danh từ
tiếng be be (lừa kêu)
tiếng inh tai
nội động từ
kêu be be (lừa)
kêu inh tai (kèn)
to bray out
nói giọng the thé
ngoại động từ
giã, tán (bằng chày cối)


/brei/

danh từ
tiếng be be (lừa kêu)
tiếng inh tai

nội động từ
kêu be be (lừa)
kêu inh tai (kèn) !to bray out
nói giọng the thé

động từ
giã, tán (bằng chày cối)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bray"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.