Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brasserie




brasserie
['bræsəri]
danh từ
phòng uống bia (ở khách sạn); quán bia ngoài trời


/'bræsəri/

danh từ
phòng uống bia (ở khách sạn); quán bia ngoài trời

Related search result for "brasserie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.