brash
brash | [bræ∫] | | danh từ | | | đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ | | | đống cành cây xén (hàng rào) | | tính từ | | | dễ vỡ, dễ gãy, giòn | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược |
/bræʃ/
danh từ đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ đống cành cây xén (hàng rào)
tính từ dễ vỡ, dễ gãy, giòn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược
|
|