brag
brag | [bræg] | | danh từ | | | sự khoe khoang khoác lác | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio) | | động từ | | | khoe khoang khoác lác |
/bræg/
danh từ sự khoe khoang khoác lác (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio)
động từ khoe khoang khoác lác
|
|