Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bountiful




bountiful
['bauntiful]
Cách viết khác:
bounteous
['bauntiəs]
Xem bounteous


/'bauntiəs/ (bountiful) /'bauntiful/

tính từ
rộng rãi, hào phóng
phong phú dồi dào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bountiful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.