Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bounce back




bounce+back

[bounce back]
saying && slang
recover from failure or sickness, try again
Lana has the flu, but she bounces back quickly.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.