Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bosquet




bosquet
['bɔskit]
Cách viết khác:
bosk
[bɔsk]
như bosk


/bɔsk/ (bosquet) /'bɔskit/

danh từ
rừng nhỏ; lùm cây

Related search result for "bosquet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.