Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boondocks




danh từ (tiếng lóng)
những vùng hoang vu cách xa thành phố



boondocks
['bu:ndɒks]
danh từ (tiếng lóng)
những vùng hoang vu cách xa thành phố


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.