Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
book-keeper




book-keeper
['buk,ki:pə]
danh từ
nhân viên kế toán


/'buk,ki:pə/

danh từ
nhân viên kế toán

Related search result for "book-keeper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.