Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bodyguard





danh từ
người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ
The President's bodyguard is/are armed Vệ sĩ của Tổng thống có mang vũ khí



bodyguard
['bɔdigɑ:d]
danh từ
người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ
The President's bodyguard is/are armed
Vệ sĩ của Tổng thống có mang vũ khí


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.