Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bluebottle




bluebottle
['blu:bɔtl]
danh từ
con ruồi xanh, con nhặng


/'blu:,bɔtl/

danh từ
con ruồi xanh, con nhặng
(thực vật học) cúc thỉ xa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bluebottle"
  • Words contain "bluebottle" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhặng ruồi nhặng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.