Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blotto




blotto
['blɔtou]
tính từ
(từ lóng) say khướt, say mèm

[blotto]
saying && slang
exhausted, bushed
After studying for twelve hours, she was blotto - very tired.


/'blɔtou/

tính từ
(từ lóng) say khướt, say mèm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blotto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.