bloody-minded
bloody-minded![](img/dict/02C013DD.png) | ['blʌdi'maindid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dửng dưng, trơ trơ |
/'blʌdi/
tính từ (bloody-minded) /'blʌdi'maindid/
vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu
tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người ((cũng) bloody minded)
đỏ như máu a bloody sun mặt trời đỏ như máu
phó từ
uộc bloody, hết sức, vô cùng
chết tiệt, trời đánh thánh vật
ngoại động từ
làm vấy máu
làm đỏ máu
|
|