Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blazonment




blazonment
['bleiznmənt]
danh từ
sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu
sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi
sự công bố
sự tô điểm, sự làm hào nhoáng


/'bleiznmənt/

danh từ
sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu
sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi
sự công bố
sự tô điểm, sự làm hào nhoáng

Related search result for "blazonment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.