blab
blab | [blæb] |  | danh từ | | Cách viết khác: | | blabber |  | ['blæbə] | |  | người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật |  | động từ | |  | nói ba hoa | |  | tiết lộ bí mật |
|  | [blab] |  | saying && slang | |  | tell everybody, tell secrets | |  | I told you I like Kevin, and you blabbed it to everybody. |
/blæb/
danh từ (blabber) /'blæbə/
người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật
động từ
nói ba hoa
tiết lộ bí mật
|
|