Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blacking




blacking
['blækiη]
danh từ
xi ra đánh giày


/'blækiɳ/

danh từ
xi đen (đánh giày); xi (đánh giày)

Related search result for "blacking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.