Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bitumen





bitumen
['bitjumin]
danh từ
nhựa rải đường, bitum


/'bitjumin/

danh từ
nhựa rải đường bitum

Related search result for "bitumen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.